ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trở thành" 1件

ベトナム語 trở thành
button1
日本語 ~になる
例文
trở thành giáo viên
先生になる
マイ単語

類語検索結果 "trở thành" 0件

フレーズ検索結果 "trở thành" 9件

trở thành giáo viên
先生になる
muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
彼女の夢は歌手になること
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
私は銀行員になりたい
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
彼女の夢はモデルになること
Thái tử sẽ trở thành Nhật hoàng.
皇太子は天皇になる。
Sau khi thoái vị, nhà vua trở thành thái thượng hoàng.
退位後、天皇は上皇となった。
Bộ môn thả diều đã trở thành một hoạt động phổ biến ở nhiều nơi.
凧揚げの競技は多くの場所で人気のある活動になっている。
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.
彼は将来、科学者になりたいので、大学院に進学するつもりだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |